ĐIỀU KIỆN TỰ NHIÊN
1. Diện tích: 2.834 ha
a. Phía Đông giáp với xã Eatíh
b. Phía Tây giáp với xã Eađar
c. Phía Nam giáp với xã Eapal và xã Cưni
d. Phía Bắc giáp với xã Easar và Easô
2. Bản đồ hành chính
Bao gồm 16 thôn/khối:
STT
|
THÔN KHỐI
|
1
|
Khối 1
|
2
|
Khối 2
|
3
|
Khối 3
|
4
|
Khối 4a
|
5
|
Khối 4b
|
6
|
Khối 5
|
7
|
Thôn 6a
|
8
|
Thôn 6b
|
9
|
Thôn 7
|
10
|
Khối 8
|
11
|
Thôn 9
|
12
|
Khối 10
|
13
|
Khối 11
|
14
|
Khối 12
|
15
|
Thôn 13
|
16
|
Thôn 14
|
3. Địa hình - Địa chất – Khí hậu - Thuỷ văn
a) Địa hình
Tương đối bằng phẳng, thấp dần từ Đông sang Tây.
b) Đất đai
Đất đỏ, vàng trên đá Granit; Đất xám trên đất phù sa
Tổng diện tích đất tự nhiên: 2834 ha
Trong đó được phân ra:
Đất nông nghiệp 2318.13 ha
+Đất trồng cây hằng năm 1015.23 ha
+ Đất trồng cây lâu năm 1283.41 ha
Đất lâm nghiệp 0 ha
Đất chưa sử dụng 10.54 ha
+ Đất bằng chưa sử dụng 10.54 ha
+ Đất đồi núi chưa sử dụng ha
Hệ thống sông suối: Có sông K rông năng chảy dọc theo ranh giới phía Bắc - Tây Bắc - Tây nam. Nhìn chung nguồn nước dồi dào.
Hệ thống Hồ, Đập: Hồ đập phân bổ đều thuận lợi cho việc giữ nước và tưới lúa, cà phê theo mùa vụ.
4. Cơ cấu dân số
Tổng số dân: 2852hộ/12.013 khẩu
Được phân chia cụ thể như sau:
STT
|
Tên xã/thôn xóm
|
Số dân
|
GIỚI THIỆU CHUNG VỀ TÍNH HÌNH SINH SỐNG
|
1
|
Tổ dân phố1
|
308
|
Buôn bán, làm nông, Cán bộ công nhân viên chức
|
2
|
Tổ dân phố 2
|
205
|
Buôn bán, làm nông, Cán bộ công nhân viên chức
|
3
|
Tổ dân phố 3
|
200
|
Buôn bán, làm nông, Cán bộ công nhân viên chức
|
4
|
Tổ dân phố 4a
|
131
|
Buôn bán, làm nông, Cán bộ công nhân viên chức
|
5
|
Tổ dân phố 4b
|
142
|
Buôn bán, làm nông, Cán bộ công nhân viên chức
|
6
|
Tổ dân phố 5
|
254
|
Buôn bán, làm nông, Cán bộ công nhân viên chức
|
7
|
Thôn 6a
|
152 |
Buôn bán, làm nông, Cán bộ công nhân viên chức
|
8
|
Thôn 6b
|
140 |
Buôn bán, làm nông, Cán bộ công nhân viên chức
|
9
|
Thôn 7
|
140
|
Buôn bán, làm nông, Cán bộ công nhân viên chức
|
10
|
Tổ dân phố 8
|
161
|
Buôn bán, làm nông, Cán bộ công nhân viên chức
|
11
|
Thôn 9
|
152 |
Buôn bán, làm nông, Cán bộ công nhân viên chức
|
12
|
Tổ dân phố 10
|
171
|
Buôn bán, làm nông, Cán bộ công nhân viên chức
|
13
|
Tổ dân phố 11
|
146
|
Buôn bán, làm nông, Cán bộ công nhân viên chức
|
14
|
Tổ dân phố12
|
216
|
Buôn bán, làm nông, Cán bộ công nhân viên chức
|
15
|
Thôn 13
|
150
|
Buôn bán, làm nông, Cán bộ công nhân viên chức
|
16
|
Thôn 14
|
184
|
Buôn bán, làm nông, Cán bộ công nhân viên chức
|
|
Tổng cộng
|
2852
|
|