CƠ CẤU KINH TẾ
1. NÔNG NGHIỆP
Tổng diện tích đất gieo trồng: 2.900 ha
Trong đó trồng các loại cây sau:
TT
|
TÊN CÁC LOẠI CÂY TRỒNG
|
SỐ LƯỢNG/
SẢN LƯỢNG HÀNG NĂM
|
1
|
Cà phê
|
450 ha/600 tấn
|
2
|
Hồ tiêu
|
280 ha/300 tấn
|
3
|
Điều
|
250 ha/350 tấn
|
4
|
Mía
|
300 ha/180.000 tấn
|
5
|
Sắn
|
350 ha/590 tấn
|
Chăn nuôi:
TT
|
TÊN CÁC LOẠI VẬT NUÔI
|
SỐ LƯỢNG/
SẢN LƯỢNG HÀNG NĂM
|
SỐ HỘ ĐANG HOẠT ĐỘNG TRONG LĨNH VỰC NÀY
|
1
|
Trâu
|
35 con
|
23
|
2
|
Bò
|
1065 con
|
434
|
3
|
Heo
|
7000 con
|
403
|
4
|
Gia cầm
|
126890 con
|
1500
|
5
|
Dê
|
500 con
|
95
|
6
|
Vật nuôi khác
|
3000 con
|
100
|
Các trang trại lớn:
Trang trại gà: Kiều Thơ - Tổ dân phố 8 - Điện thoại: 0972.144.140
Trang trại chim cút: Đoàn Văn Tuấn - Tổ dân phố 1
Trại Heo: Dương Thanh Bình - 350 con - Điện thoại: 0982.517.808
Trại heo: Trần Sỹ Cường - Tổ dân phố 1 - 300 con
Trang trại Vũ Văn Dường - Tổ dân phố 4b - 300 con heo; 200 con gà.
Các trạm Thú y/Hợp tác xã để cung cấp thuốc, phân bón:
TT
|
TÊN
|
ĐỊA CHỈ
|
1
|
Thuốc Thú y, Thức ăn gia súc Sỹ Cường
|
Khối 1
|
2
|
Thuốc Thú y, Thức ăn gia súc Lợi Thi
|
Khối 1
|
3
|
Thuốc thú y Trần Thị Trâm
|
Khối 3
|
4
|
Thức ăn gia súc Hồng Hợp
|
Thôn 14
|
5
|
Thức ăn gia súc Bằng
|
Thôn 14
|
6
|
Phân bón, thuốc bảo vệ thực vật Tân chiến
|
Khối 12
|
7
|
Thuốc bảo vệ thực vật - phân bón - Hội
|
Thôn 14
|
8
|
HTX cacao Thái Đăng Đàm
|
Thôn 14
|
2. CÔNG NGHIỆP
Các Công ty, xí nghiệp đóng trên địa bàn:
TT
|
TÊN/ĐỊA CHỈ, ĐT
|
LĨNH VỰC SẢN XUẤT
|
1
|
Công ty điều Đức Thịnh
|
Sản xuất chế biến Điều
|
2
|
Công ty điều Huy Phúc
|
Thôn 9
|
3
|
Công ty chế biến gỗ Đắc Cô
|
Thôn 14
|
4
|
Công ty chế biến gỗ Nga
|
THôn 14
|
5
|
Công ty xây dựng Sơn Phương
|
Khối 3
|
6
|
Công ty mía đường 333
|
Khối 1
|
7
|
Nhà máy chế biến hạt điều 333
|
Khối 4b
|
8
|
Công ty dịch vụ thương mại du lịch Á Châu
|
Khối 12
|
9
|
Công ty dịch vụ thương mại Mai Mính
|
Khối 8
|
10
|
Công ty dịch vụ thương mại Hoàng Gia
|
Khối 3
|
3. KHÁC
Trên địa bàn thị trấn có 40 cơ sở mộc dân dụng