1. Nông nghiệp
Tổng diện tích đất gieo trồng: 4.706 ha
Trong đó trồng các loại cây sau:
Stt |
Tên các loại cây trồng |
Số lượng/Sản lượng hàng năm |
Số hộ đang hoạt động trong lĩnh vực này |
1 |
Lúa nước |
1.893 ha/13.672 tấn |
3.550 hộ |
2 |
Ngô |
449 ha/2.885 tấn |
898 hộ |
3 |
Đậu đỗ |
55 ha/136 tấn |
120 hộ |
4 |
Rau |
62 ha/1.674 tấn |
200 hộ |
5 |
Cà phê |
618 ha/2.039 tấn |
700 hộ |
6 |
Hồ tiêu |
25 ha/90 tấn |
300 hộ |
7 |
Điều |
90 ha/63 tấn |
130 hộ |
2. Chăn nuôi
Stt |
Tên các loại vật nuôi |
Số lượng sản lượng hàng năm |
Số hộ đang hoạt động trong lĩnh vực này |
1 |
Trâu |
70 con/7 tấn |
14 hộ |
2 |
Bò |
800 con/40 tấn |
100 hộ |
3 |
Heo |
7000 con/364 tấn |
601 hộ |
4 |
Dê |
480 con/11 tấn |
96 hộ |
5 |
Gia cầm |
45.000 con/49 tấn |
500 hộ |
6 |
Ong mật |
1.000 đàn |
3 hộ |
Có 1 trang trại nuôi heo của ông Dương Công Nghiệp tại buôn Êcăm với tổng số con là 1.700 con
3. Hợp tác xã
Stt |
Tên HTX |
Địa chỉ |
Giới thiệu |
1 |
Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Quỳnh Tân |
Thôn Quỳnh Tân 1 |
Cung cấp giống, phân bón, thuốc trừ sâu |
2 |
Hợp tác xã nông nghiệp Quyết Tiến |
TDP Buôn Trấp |
Cung cấp giống, phân bón, thuốc trừ sâu |
4. Công nghiệp- Tiểu thủ công nghiệp
Stt |
Tên công ty |
Lĩnh vực sản xuất |
Địa chỉ |
Ghi chú |
1 |
Công ty TNHHMTV sản xuất kinh doanh tổng hợp Krông Ana |
Cà phê |
TDP 1 |
|
2 |
Công ty TNHHMTV xây dựng thương mại Hoàng Việt |
Xây dựng |
TDP 5 |
|
3 |
Công ty TNHH Tân Tiến |
Xây dựng |
TDP 1 |
|
4 |
Công ty TNHH xây dựng Thành Nghĩa |
Xây dựng |
TDP 1 |
|
5 |
Công ty TNHHMTV quản lý đô thị và môi trường Krông Ana |
Cung cấp nước, quản lý và xử lý rác thải |
TDP 1 |
|
6 |
Công ty TNHH xây dựng Hạnh Đức |
Xây dựng |
TDP 1 |
|
7 |
Công ty TNHH cà phê Đất Việt |
Công nghiệp chế biến, chế tạo |
TDP 1 |
|
5. Lâm nghiệp
Tổng diện tích đất lâm nghiệp: 78 ha rừng tự nhiên