Skip Ribbon Commands
Skip to main content
  
  
  
  
1KHOA HỌC TỰ NHIÊN
Yes
101Toán học và thống kê
102Khoa học máy tính và thông tin
103Vật lý
104Hoá học
105Các khoa học trái đất và môi trường liên quan
106Sinh học
199Khoa học tự nhiên khác
2KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ CÔNG NGHỆ
Yes
201Kỹ thuật dân dụng
202Kỹ thuật điện, kỹ thuật điện tử, kỹ thuật thông tin
203Kỹ thuật cơ khí
204Kỹ thuật hóa học
205Kỹ thuật vật liệu và luyện kim
206Kỹ thuật y học
207Kỹ thuật môi trường
208Công nghệ sinh học môi trường
209Công nghệ sinh học công nghiệp
210Công nghệ nano
211Kỹ thuật thực phẩm và đồ uống
299Khoa học kỹ thuật và công nghệ khác
3KHOA HỌC Y, DƯỢC
Yes
301Y học cơ sở
302Y học lâm sàng
303Y tế
304Dược học
305Công nghệ sinh học trong y học
399Khoa học y, dược khác
4KHOA HỌC NÔNG NGHIỆP
Yes
401Trồng trọt
402Chăn nuôi
403Thú y
404Lâm nghiệp
405Thuỷ sản
406Công nghệ sinh học trong nông nghiệp
499Khoa học nông nghiệp khác
5KHOA HỌC XÃ HỘI
Yes
501Tâm lý học
502Kinh tế và kinh doanh
503Khoa học giáo dục
504Xã hội học
505Pháp luật
506Khoa học chính trị
507Địa lý kinh tế và xã hội
508Thông tin đại chúng và truyền thông
599Khoa học xã hội khác
6KHOA HỌC NHÂN VĂN
Yes
601Lịch sử và khảo cổ học
602Ngôn ngữ học và văn học
603Triết học, đạo đức học và tôn giáo
604Nghệ thuật
699Khoa học nhân văn khác

The Standard View of your list is being displayed because your site configuration does not support the Datasheet.